Bài 4: Msutong Sơ cấp Quyển 3 – Tôi muốn mời bạn tham dự tiệc sinh nhật

trong bài 4: ” 🔊 我想请你参加生日聚会 ” Wǒ xiǎng qǐng nǐ cānjiā shēngrì jùhuì” của giáo trình Hán ngữ Msutong: Tôi muốn mời bạn tham dự tiệc sinh nhật” chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng tiếng Trung để mời và nhận lời mời trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

→ Xem lại nội dung Bài 3: Msutong Sơ cấp Quyển 3 

→ Link tải [ PDF, MP3] Giáo trình Msutong Sơ cấp Quyển 3 tại đây

Bài viết đề cập đến nội dung sau: ⇓

Mục tiêu bài học

功能: 邀请和接受邀请

  • Chức năng: Mời và nhận lời mời

语言点: Từ ngữ trọng điểm

  • (1) 兼语句 Câu kiêm ngữ
  • (2) “是不是” 疑问句 Câu hỏi dùng “是不是”

1. Khởi động

回答问题: Trả lời câu hỏi

(1) 🔊 在你的国家,人们怎么过生日
Zài nǐ de guójiā, rénmen zěnme guò shēngrì?
Ở nước bạn, mọi người tổ chức sinh nhật như thế nào?

Trả lời:

  • 🔊 在我的国家,人们通常开生日聚会,和家人或者朋友一起吃蛋糕、唱生日歌
  • Zài wǒ de guójiā, rénmen tōngcháng kāi shēngrì jùhuì, hé jiārén huòzhě péngyǒu yīqǐ chī dàngāo, chàng shēngrì gē.
  • Ở nước tôi, mọi người thường tổ chức tiệc sinh nhật, ăn bánh kem và hát bài hát sinh nhật cùng gia đình hoặc bạn bè.

(2) 🔊 你在中国参加过朋友的生日聚会吗
Nǐ zài Zhōngguó cānjiā guò péngyǒu de shēngrì jùhuì ma?
Bạn đã từng tham dự tiệc sinh nhật của bạn bè ở Trung Quốc chưa?

Trả lời:

  • 🔊 我在中国参加过朋友的生日聚会,大家一起吃饭、唱歌,非常热闹
  • Wǒ zài Zhōngguó cānjiā guò péngyǒu de shēngrì jùhuì, dàjiā yīqǐ chīfàn, chànggē, fēicháng rènao.
  • Tôi đã từng tham dự tiệc sinh nhật của bạn bè ở Trung Quốc, mọi người cùng nhau ăn uống, hát hò, rất vui vẻ.

(3)🔊 在你的国家,朋友们一起去饭店吃饭的时候,怎么付款?
Zài nǐ de guójiā, péngyǒumen yīqǐ qù fàndiàn chīfàn de shíhou, zěnme fùkuǎn?
Ở nước bạn, khi bạn bè cùng nhau đi ăn uống ở nhà hàng mọi người thường trả tiền như thế nào?

Trả lời:

  • 🔊 在我的国家,通常是请客的人付钱,有时候也会大家AA制
  • Zài wǒ de guójiā, tōngcháng shì qǐngkè de rén fù qián, yǒu shíhou yě huì dàjiā AA zhì.
  • Ở nước tôi, thường thì người mời sẽ trả tiền, đôi khi mọi người cũng chia đều (kiểu AA).

2. Từ mới

1️⃣ 白天 báitiān – Bạch Thiên (名) ban ngày

🇻🇳 Tiếng Việt: ban ngày
🔤 Pinyin: báitiān
🈶 Chữ Hán: 🔊 白天

📝 Ví dụ:🔊 白天我在学校上课,晚上在家休息

  • (Báitiān wǒ zài xuéxiào shàngkè, wǎnshàng zài jiā xiūxi.)
  • Ban ngày tôi học ở trường, buổi tối nghỉ ngơi ở nhà.

2️⃣ 聚会 jùhuì – Tụ Hội (名) tụ họp, họp mặt

🇻🇳 Tiếng Việt: tụ họp, họp mặt
🔤 Pinyin: jùhuì
🈶 Chữ Hán: 🔊 聚会

📝 Ví dụ:🔊 明天晚上我们有一个生日聚会。

  • (Míngtiān wǎnshàng wǒmen yǒu yī gè shēngrì jùhuì.)
  • Tối mai chúng tôi có một buổi tiệc sinh nhật.

3️⃣ 同学 tóngxué – Đồng Học (名) bạn học

🇻🇳 Tiếng Việt: bạn học
🔤 Pinyin: tóngxué
🈶 Chữ Hán: 🔊 同学

📝 Ví dụ:🔊 他是我的好同学

  • (Tā shì wǒ de hǎo tóngxué.)
  • Cậu ấy là bạn học tốt của tôi.

4️⃣ 带 dài – Đới (动) dẫn, đem

🇻🇳 Tiếng Việt: dẫn, đem
🔤 Pinyin: dài
🈶 Chữ Hán: 🔊

📝 Ví dụ:🔊 我带他去了医院

  • (Wǒ dài tā qù le yīyuàn.)
  • Tôi đã dẫn anh ấy đến bệnh viện.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp phân tích nội dung Bài 5: Msutong Sơ cấp Quyển 3

→ Link tải toàn bộ nội dung sách Giáo trình Hán ngữ Msutong Sơ cấp Quyển 3 

 

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button